method
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɛ.θəd/
![]() | [ˈmɛ.θəd] |
Danh từ[sửa]
method (số nhiều methods)
- Phương pháp, cách thức.
- Thứ tự; hệ thống.
- a man of method — một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
- (Tin học) Phương thức.
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "method". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)