Bước tới nội dung

method

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.θəd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

method (số nhiều methods)

  1. Phương pháp, cách thức.
  2. Thứ tự; hệ thống.
    a man of method — một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
  3. (Tin học) Phương thức.

Thành ngữ

[sửa]
  • there is method in his madness: (Mỉa mai) Cứ bán cái điên của nó đi mà ăn.

Tham khảo

[sửa]