meublé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mœ.ble/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | meublé /mœ.ble/ |
meublés /mœ.ble/ |
Giống cái | meublée /mœ.ble/ |
meublées /mœ.ble/ |
meublé /mœ.ble/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
meublé /mœ.ble/ |
meublés /mœ.ble/ |
meublé gđ /mœ.ble/
Tham khảo
[sửa]- "meublé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)