mięso
Giao diện
Xem thêm: mīesõ
Tiếng Ba Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *męso.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]mięso gt (diminutive mięsko, augmentative mięcho)
- Thịt.
Biến cách
[sửa]Biến cách của mięso
Đọc thêm
[sửa]- mięso, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- mięso, Từ điển tiếng Ba Lan PWN
- Bản mẫu:R:pol:PWN Encyclopedia
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan gốc Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- tiếng Ba Lan terms with audio links
- Vần tiếng Ba Lan/ɛw̃sɔ
- Vần tiếng Ba Lan/ɛw̃sɔ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Ba Lan
- Mục từ có biến cách
- Liên kết tiếng Ba Lan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ba Lan có tham số thừa
- tiếng Ba Lan links with manual fragments