miệng ăn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
miə̰ʔŋ˨˩ an˧˧ | miə̰ŋ˨˨ aŋ˧˥ | miəŋ˨˩˨ aŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
miəŋ˨˨ an˧˥ | miə̰ŋ˨˨ an˧˥ | miə̰ŋ˨˨ an˧˥˧ |
Tiếng Seneca[sửa]
- Nhà có ba miệng ăn.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "miệng ăn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)