Bước tới nội dung

migrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑɪ.ɡrənt/

Tính từ

[sửa]

migrant /ˈmɑɪ.ɡrənt/

  1. Di trú.
    migrant birds — chim di trú

Danh từ

[sửa]

migrant /ˈmɑɪ.ɡrənt/

  1. Người di trú.
  2. Chim di trú.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ɡʁɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít migrant
/mi.ɡʁɑ̃/
migrants
/mi.ɡʁɑ̃/
Số nhiều migrant
/mi.ɡʁɑ̃/
migrants
/mi.ɡʁɑ̃/

migrant /mi.ɡʁɑ̃/

  1. Người di trú.

Tham khảo

[sửa]