minh nguyệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mïŋ˧˧ ŋwiə̰ʔt˨˩mïn˧˥ ŋwiə̰k˨˨mɨn˧˧ ŋwiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïŋ˧˥ ŋwiət˨˨mïŋ˧˥ ŋwiə̰t˨˨mïŋ˧˥˧ ŋwiə̰t˨˨

Định nghĩa[sửa]

minh nguyệt

  1. Trăng sáng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]