minh nguyệt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mïŋ˧˧ ŋwiə̰ʔt˨˩ | mïn˧˥ ŋwiə̰k˨˨ | mɨn˧˧ ŋwiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mïŋ˧˥ ŋwiət˨˨ | mïŋ˧˥ ŋwiə̰t˨˨ | mïŋ˧˥˧ ŋwiə̰t˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
minh nguyệt
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "minh nguyệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)