minh thệ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mïŋ˧˧ tʰḛʔ˨˩ | mïn˧˥ tʰḛ˨˨ | mɨn˧˧ tʰe˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mïŋ˧˥ tʰe˨˨ | mïŋ˧˥ tʰḛ˨˨ | mïŋ˧˥˧ tʰḛ˨˨ |
Động từ[sửa]
minh thệ
- Thề thốt.
- Lời minh thệ.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "minh thệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)