miséricorde
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.ze.ʁi.kɔʁd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
miséricorde /mi.ze.ʁi.kɔʁd/ |
miséricordes /mi.ze.ʁi.kɔʁd/ |
miséricorde gc /mi.ze.ʁi.kɔʁd/
- Lòng khoan dung.
- Miséricorde divine+ (tôn giáo) lòng Chúa nhân từ.
Trái nghĩa
[sửa]Thán từ
[sửa]miséricorde
- Trời ơi!
Tham khảo
[sửa]- "miséricorde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)