Bước tới nội dung

miséricorde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ze.ʁi.kɔʁd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
miséricorde
/mi.ze.ʁi.kɔʁd/
miséricordes
/mi.ze.ʁi.kɔʁd/

miséricorde gc /mi.ze.ʁi.kɔʁd/

  1. Lòng khoan dung.
  2. Miséricorde divine+ (tôn giáo) lòng Chúa nhân từ.

Trái nghĩa

[sửa]

Thán từ

[sửa]

miséricorde

  1. Trời ơi!

Tham khảo

[sửa]