Bước tới nội dung

mo rát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp morasse.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ zaːt˧˥˧˥ ʐa̰ːk˩˧˧˧ ɹaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɹaːt˩˩˧˥˧ ɹa̰ːt˩˧

Danh từ

[sửa]

mo rát

  1. (Ngành in) Bản in thử, dùng để chữa các lỗi khi xếp chữ.
    Sửa mo rát bài báo.

Dịch

[sửa]