Bước tới nội dung

mon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑːn/

Từ viết tắt

[sửa]

mon /ˈmɑːn/

  1. Thứ Hai (Monday).
  2. Viết tắt.
  3. Thứ Hai (Monday).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mon

  1. gối.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên