mon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑːn/
Từ viết tắt
[sửa]mon /ˈmɑːn/
Tham khảo
[sửa]- "mon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Chăm Tây
[sửa]Danh từ
[sửa]mon
Tham khảo
[sửa]- Kvoeu-Hor & Timothy Friberg (1978). Bôh panuaik Chăm (Western Cham Vocabulary). SIL International.
Tiếng Chewong
[sửa]Danh từ
[sửa]mon
Tham khảo
[sửa]- Kruspe, N. (2009). Ceq Wong vocabulary. In: Haspelmath, M. & Tadmoor, U. (eds.). World Loanword Database.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [mɔn˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [mɔn˦]
Danh từ
[sửa]mon
- gối.