mond
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
số ít | mond |
số nhiều | monden |
Dạng giảm nhẹ | |
số ít | mondje |
số nhiều | mondjes |
Danh từ[sửa]
mond gđ (mạo từ de, số nhiều monden, giảm nhẹ mondje)
)
Đồng nghĩa[sửa]
Tục ngữ[sửa]
- Waar het hart vol van is, loopt de mond van over.
- Cái gì đó mà đổ đầy trái tim, nó thì làm miệng thổ lộ. Ai nói về việc mà ai nghĩ về.
Động từ[sửa]
mond