mondanité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ̃.da.ni.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mondanité /mɔ̃.da.ni.te/ |
mondanités /mɔ̃.da.ni.te/ |
mondanité gc /mɔ̃.da.ni.te/
Tham khảo
[sửa]- "mondanité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)