monetarism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑː.nə.tə.ˌrɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]monetarism /ˈmɑː.nə.tə.ˌrɪ.zəm/
Tham khảo
[sửa]- "monetarism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
monetarism /ˈmɑː.nə.tə.ˌrɪ.zəm/