moniteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.ni.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | monitrice /mɔ.nit.ʁis/ |
monitrices /mɔ.nit.ʁis/ |
Số nhiều | monitrice /mɔ.nit.ʁis/ |
monitrices /mɔ.nit.ʁis/ |
moniteur /mɔ.ni.tœʁ/
- Thầy thể dục thể thao, thầy dạy (một số môn khác).
- Moniteur d’éducation physique — thầy thể dục
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người hướng dẫn, người cố vấn.
Tham khảo
[sửa]- "moniteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)