Bước tới nội dung

moniteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.ni.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít monitrice
/mɔ.nit.ʁis/
monitrices
/mɔ.nit.ʁis/
Số nhiều monitrice
/mɔ.nit.ʁis/
monitrices
/mɔ.nit.ʁis/

moniteur /mɔ.ni.tœʁ/

  1. Thầy thể dục thể thao, thầy dạy (một số môn khác).
    Moniteur d’éducation physique — thầy thể dục
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người hướng dẫn, người cố vấn.

Tham khảo

[sửa]