Bước tới nội dung

monomanie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.nɔ.ma.ni/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
monomanie
/mɔ.nɔ.ma.ni/
monomanie
/mɔ.nɔ.ma.ni/

monomanie gc /mɔ.nɔ.ma.ni/

  1. (Y học) Thao cuồng đơn ý.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Điều ám ảnh.

Tham khảo

[sửa]