moratorium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmɔr.ə.ˈtɔr.i.əm/
Danh từ
[sửa]moratorium số nhiều moratoria /,mɔrə'tɔ:riə/ /ˌmɔr.ə.ˈtɔr.i.əm/
- (Pháp lý) Lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ.
- Thời kỳ hoãn nợ.
- Sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm... ).
Tham khảo
[sửa]- "moratorium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)