Bước tới nội dung

morne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực morne
/mɔʁn/
mornes
/mɔʁn/
Giống cái morne
/mɔʁn/
mornes
/mɔʁn/

morne /mɔʁn/

  1. Ủ ê, buồn tẻ.
    Regard morne — cái nhìn ủ ê
    La conversation reste morne — cuộc nói chuyện vẫn buồn tẻ

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
morne
/mɔʁn/
mornes
/mɔʁn/

morne /mɔʁn/

  1. Núi lẻ (vùng đảo Ăng-ti).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
morne
/mɔʁn/
mornes
/mɔʁn/

morne gc /mɔʁn/

  1. Vòng bít mũi giáo (trong cuộc đấu giáo).

Tham khảo

[sửa]