morne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔʁn/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | morne /mɔʁn/ |
mornes /mɔʁn/ |
Giống cái | morne /mɔʁn/ |
mornes /mɔʁn/ |
morne /mɔʁn/
- Ủ ê, buồn tẻ.
- Regard morne — cái nhìn ủ ê
- La conversation reste morne — cuộc nói chuyện vẫn buồn tẻ
Trái nghĩa
[sửa]- Ardent, gai
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
morne /mɔʁn/ |
mornes /mɔʁn/ |
morne gđ /mɔʁn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
morne /mɔʁn/ |
mornes /mɔʁn/ |
morne gc /mɔʁn/
Tham khảo
[sửa]- "morne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)