mortality
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔr.ˈtæ.lə.ti/
Hoa Kỳ | [mɔr.ˈtæ.lə.ti] |
Danh từ
[sửa]mortality /mɔr.ˈtæ.lə.ti/
- Tính có chết.
- Loài người.
- Số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết.
- the bills of mortality — bản thống kê số người chết
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mortality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)