Bước tới nội dung

mortality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔr.ˈtæ.lə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

mortality /mɔr.ˈtæ.lə.ti/

  1. Tínhchết.
  2. Loài người.
  3. Số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết.
    the bills of mortality — bản thống kê số người chết

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]