morveux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɔʁ.vø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | morveux /mɔʁ.vø/ |
morveux /mɔʁ.vø/ |
Giống cái | morveuse /mɔʁ.vøz/ |
morveuses /mɔʁ.vøz/ |
morveux /mɔʁ.vø/
- Chảy nước mũi, thò lò nước mũi.
- Enfant morveux — đứa trẻ thò lò nước mũi
- (Thú y học) Mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm.
- qui se sent morveux se mouche — có tật (thì) giật mình
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | morveuse /mɔʁ.vøz/ |
morveuses /mɔʁ.vøz/ |
Số nhiều | morveuse /mɔʁ.vøz/ |
morveuses /mɔʁ.vøz/ |
morveux /mɔʁ.vø/
Tham khảo[sửa]
- "morveux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)