Bước tới nội dung

moutardier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mu.taʁ.dje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moutardier
/mu.taʁ.dje/
moutardier
/mu.taʁ.dje/

moutardier /mu.taʁ.dje/

  1. Lọ đựng tạt.
  2. Người chế tạt, người chế đồ gia vị.
    se croire le premier moutardier du pape — (thân mật) tự cao tự đại

Tham khảo

[sửa]