Bước tới nội dung

muôn trùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muən˧˧ ʨṳŋ˨˩muəŋ˧˥ tʂuŋ˧˧muəŋ˧˧ tʂuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muən˧˥ tʂuŋ˧˧muən˧˥˧ tʂuŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

muôn trùng

  1. Rất nhiều cái nối tiếp nhau.
    Giữa muôn trùng sóng nước.