Bước tới nội dung

mua buôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mwaː˧˧ ɓuən˧˧muə˧˥ ɓuəŋ˧˥muə˧˧ ɓuəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muə˧˥ ɓuən˧˥muə˧˥˧ ɓuən˧˥˧

Động từ

[sửa]

mua buôn

  1. Mua nhiều hàng một lúc để bán lẻ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]