mua lẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mwaː˧˧ lɛ̰˧˩˧muə˧˥˧˩˨muə˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muə˧˥˧˩muə˧˥˧ lɛ̰ʔ˧˩

Động từ[sửa]

mua lẻ

  1. Mua từng cái một.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]