muchness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmətʃ.nəs/

Danh từ[sửa]

muchness /ˈmətʃ.nəs/

  1. To be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi.

Tham khảo[sửa]