Bước tới nội dung

muckle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

muckle & tính từ

  1. (Ê-cốt) (từ cổ, nghĩa cổ) nhiều.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]