muddiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmə.di.nəs/
Danh từ
[sửa]muddiness /ˈmə.di.nəs/
- Tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa.
- Trạng thái xám xịt; trạng thái đục ngầu, trạng thái vẩn đục.
- Tính đần độn, tính u mê, tính ngu đần.
Tham khảo
[sửa]- "muddiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)