museum

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
Lübeck Museum of Theatre Puppets (Bảo tàng Sân khấu múa rối Lübeck).

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh mūsēum (thư viện, nghiên cứu) < tiếng Hy Lạp cổ Μουσεῖον (Mouseîon), điện thờ của Muse (Μοῦσα (Moûsa)).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

museum (số nhiều museums or musea)

  1. Viện bảo tàng, nhà bảo tàng.
    visit the history museum
    tham quan bảo tàng lịch sử
    They're opening a new coin exhibition at the local museum.
    Họ đang mở cuộc triển lãm đồng xu mới tại bảo tàng địa phương.

Ghi chú sử dụng[sửa]

  • Dạng số nhiều "musea" hiếm khi được dùng trong tiếng Anh.

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]