mushrooming
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈməʃ.ˌruː.miɳ/
Danh từ
[sửa]mushrooming (đếm được và không đếm được, số nhiều mushroomings)
Động từ
[sửa]mushrooming
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của mushroom.
Tham khảo
[sửa]- "mushrooming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)