mushroom
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/1c/Tr%C3%A4dg%C3%A5rdschampinjon%2C_Iduns_kokbok.jpg/220px-Tr%C3%A4dg%C3%A5rdschampinjon%2C_Iduns_kokbok.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈməʃ.ˌruːm/
![]() | [ˈməʃ.ˌruːm] |
Danh từ
[sửa]mushroom (số nhiều mushrooms)
- Nấm.
- (Định ngữ) Phát triển nhanh (như nấm).
- the mushroom growth of the suburbs — sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô
Nội động từ
[sửa]mushroom (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn mushrooms, phân từ hiện tại mushrooming, quá khứ đơn và phân từ quá khứ mushroomed)
- Hái nấm.
- to go mushrooming — đi hái nấm
- Bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mọc nhanh, phát triển nhanh (như nấm).
Chia động từ
[sửa]mushroom
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "mushroom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)