Bước tới nội dung

muôn dặm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muən˧˧ za̰ʔm˨˩muəŋ˧˥ ja̰m˨˨muəŋ˧˧ jam˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muən˧˥ ɟam˨˨muən˧˥ ɟa̰m˨˨muən˧˥˧ ɟa̰m˨˨

Phó từ

[sửa]

muôn dặm

  1. Xa xôi lắm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]