mystère
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mis.tɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mystère /mis.tɛʁ/ |
mystères /mis.tɛʁ/ |
mystère gđ /mis.tɛʁ/
- Điều huyền bí, điều thần bí.
- Les mystères de la nature — những điều huyền bí của tạo vật
- Bí mật, bí ẩn.
- Les mystères de la politique — những điều bí mật về chính trị
- (Tôn giáo) Nghi lễ bí truyền, điều bí truyền.
- (Sử học) Kịch tôn giáo.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mystère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)