mystère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mis.tɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mystère
/mis.tɛʁ/
mystères
/mis.tɛʁ/

mystère /mis.tɛʁ/

  1. Điều huyền bí, điều thần bí.
    Les mystères de la nature — những điều huyền bí của tạo vật
  2. Bí mật, bí ẩn.
    Les mystères de la politique — những điều bí mật về chính trị
  3. (Tôn giáo) Nghi lễ bí truyền, điều bí truyền.
  4. (Sử học) Kịch tôn giáo.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]