Bước tới nội dung

mác-xít

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːk˧˥ sit˧˥ma̰ːk˩˧ sḭt˩˧maːk˧˥ sɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːk˩˩ sit˩˩ma̰ːk˩˧ sḭt˩˧

Tính từ

[sửa]

mác-xít

  1. Thuộc về chủ nghĩa của Mác.
    Tư tưởng mác-xít.

Tham khảo

[sửa]