Bước tới nội dung

mã hiệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔa˧˥ hiə̰ʔw˨˩maː˧˩˨ hiə̰w˨˨maː˨˩˦ hiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ː˩˧ hiəw˨˨maː˧˩ hiə̰w˨˨ma̰ː˨˨ hiə̰w˨˨

Danh từ

[sửa]

mã hiệu

  1. Ký hiệu quy ước cho từng sản phẩm công nghiệp.
  2. Ký hiệu mã hoá

Dịch

[sửa]