code

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

code /ˈkoʊd/

  1. Bộ luật, luật.
    labour code — luật lao động
    code of honour — luân thường đạo lý
  2. Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo (của một xã hội, của một giai cấp).
    the code of the school — điều lệ nhà trường
  3. , mật mã.
    a code telegram — bức điện viết bằng mật mã
    morse code — mã moóc

Ngoại động từ[sửa]

code ngoại động từ /ˈkoʊd/

  1. Viết bằng , viết bằng mật mã (bức điện).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
code
/kɔd/
codes
/kɔd/

code /kɔd/

  1. Bộ luật; luật.
    Code civil — bộ dân luật
    Code pénal — bộ hình luật
    Code de procédures civiles — luật tố tụng dân sự
    Code de la route — luật đi đường
  2. Quy tắc điều lệ.
    Code de la politesse — quy tắc lễ độ
  3. Đèn cốt (ở ô tô).
  4. Mật mã, ; hệ mật mã, từ điển mật mã.
    Code génétique — mã di truyền
    Code fonctionnel — mã nghiệp vụ
    Code autocorrecteur — mã tự chỉnh
    Code binaire — mã nhị phân
    Code biquinaire — mã nhị ngũ
    Code ternaire — mã cơ ba
    Code décimal — mã thập phân
    Code inverse — mã ngược
    Code numérique — mã chữ số
    avoir toujours le code en main — lợi dụng triệt để luật pháp
    être dans le code — hợp pháp

Tham khảo[sửa]