Bước tới nội dung

mê cung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
me˧˧ kuŋ˧˧me˧˥ kuŋ˧˥me˧˧ kuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
me˧˥ kuŋ˧˥me˧˥˧ kuŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

mê cung

  1. là một nơi có có rất nhiều đường đi và rất khó tìm được đường ra

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)