mòn bia đá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔ̤n˨˩ ɓiə˧˧ ɗaː˧˥mɔŋ˧˧ ɓiə˧˥ ɗa̰ː˩˧mɔŋ˨˩ ɓiə˧˧ ɗaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɔn˧˧ ɓiə˧˥ ɗaː˩˩mɔn˧˧ ɓiə˧˥˧ ɗa̰ː˩˧

Định nghĩa[sửa]

mòn bia đá

  1. Chỉ một khoảng thời gian rất lâu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]