mặc khách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔk˨˩ xajk˧˥ma̰k˨˨ kʰa̰t˩˧mak˨˩˨ kʰat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mak˨˨ xajk˩˩ma̰k˨˨ xajk˩˩ma̰k˨˨ xa̰jk˩˧

Định nghĩa[sửa]

mặc khách

  1. Từ chỉ văn nhân.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]