Bước tới nội dung

mỹ lệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miʔi˧˥ lḛʔ˨˩mi˧˩˨ lḛ˨˨mi˨˩˦ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mḭ˩˧ le˨˨mi˧˩ lḛ˨˨mḭ˨˨ lḛ˨˨

Tính từ

[sửa]

mỹ lệ

  1. Đẹp đẽ đến mức độ cao.
    Cảnh trí mỹ lệ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]