nên người
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nen˧˧ ŋɨə̤j˨˩ | nen˧˥ ŋɨəj˧˧ | nəːŋ˧˧ ŋɨəj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nen˧˥ ŋɨəj˧˧ | nen˧˥˧ ŋɨəj˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]nên người
- Thành người tốt.
- Dạy cho nên người.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nên người", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)