Bước tới nội dung

ních ních

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nïk˧˥ nïk˧˥nḭ̈t˩˧ nḭ̈t˩˧nɨt˧˥ nɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nïk˩˩ nïk˩˩nḭ̈k˩˧ nḭ̈k˩˧

Xem thêm

[sửa]
  1. Túi ních ních tiền.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]