Bước tới nội dung

nương cậy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨəŋ˧˧ kə̰ʔj˨˩nɨəŋ˧˥ kə̰j˨˨nɨəŋ˧˧ kəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨəŋ˧˥ kəj˨˨nɨəŋ˧˥ kə̰j˨˨nɨəŋ˧˥˧ kə̰j˨˨

Định nghĩa

[sửa]

nương cậy

  1. nương tựa. Nhờ vả.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]