Bước tới nội dung

nước non khói lửa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨək˧˥ nɔn˧˧ xɔj˧˥ lɨ̰ə˧˩˧nɨə̰k˩˧ nɔŋ˧˥ kʰɔ̰j˩˧ lɨə˧˩˨nɨək˧˥ nɔŋ˧˧ kʰɔj˧˥ lɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨək˩˩ nɔn˧˥ xɔj˩˩ lɨə˧˩nɨə̰k˩˧ nɔn˧˥˧ xɔ̰j˩˧ lɨ̰ʔə˧˩

Danh từ

[sửa]

nước non khói lửa

  1. Tạm biệt người yêu để đi chiến tranh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)