Bước tới nội dung

nam mô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːm˧˧ mo˧˧naːm˧˥ mo˧˥naːm˧˧ mo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːm˧˥ mo˧˥naːm˧˥˧ mo˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]
  1. Tiếng Anh: Namo (Homage, taking refuge)
  2. Tiếng Phạn: नमः (namaḥ), नमस् (namas), नमो (namo)
  3. Tiếng Trung Quốc: 南無 (頂禮, 皈依)

Tham khảo

[sửa]