Bước tới nội dung

nằm xuống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
na̤m˨˩ suəŋ˧˥nam˧˧ suəŋ˩˧nam˨˩ suəŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nam˧˧ suəŋ˩˩nam˧˧ suəŋ˩˧

Động từ

[sửa]

nằm xuống

  1. Chết.
    Bố nằm xuống các con tranh nhau của cải.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]