Bước tới nội dung

nốt tròn đôi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
nốt tròn đôi

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
not˧˥ ʨɔ̤n˨˩ ɗoj˧˧no̰k˩˧ tʂɔŋ˧˧ ɗoj˧˥nok˧˥ tʂɔŋ˨˩ ɗoj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
not˩˩ tʂɔn˧˧ ɗoj˧˥no̰t˩˧ tʂɔn˧˧ ɗoj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nốt tròn đôi

  1. (Âm nhạc, ít dùng) Nốt nhạctrường độ bằng hai nốt tròn hoặc nửa nốt tròn ba, tức 8 phách trong nhịp .

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]