Bước tới nội dung

nỗi nhà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
noʔoj˧˥ ɲa̤ː˨˩noj˧˩˨ ɲaː˧˧noj˨˩˦ ɲaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
no̰j˩˧ ɲaː˧˧noj˧˩ ɲaː˧˧no̰j˨˨ ɲaː˧˧

Danh từ

[sửa]

nỗi nhà

  1. Tình cảnh gia đình.
    Nỗi mình thêm tức nỗi nhà (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]