nội luật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔj˨˩ lwə̰ʔt˨˩no̰j˨˨ lwə̰k˨˨noj˨˩˨ lwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˨˨ lwət˨˨no̰j˨˨ lwə̰t˨˨

Danh từ[sửa]

nội luật

  1. luật lệ ở trong một quốc gia nào đó, không tính đến luật của các quốc gia khác
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)