nửa sương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨ̰ə˧˩˧ sɨəŋ˧˧nɨə˧˩˨ ʂɨəŋ˧˥nɨə˨˩˦ ʂɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨə˧˩ ʂɨəŋ˧˥nɨ̰ʔə˧˩ ʂɨəŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

nửa sương

  1. Tức là nửa năm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]