nữ nhi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨʔɨ˧˥ ɲi˧˧˧˩˨ ɲi˧˥˨˩˦ ɲi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨ̰˩˧ ɲi˧˥˧˩ ɲi˧˥nɨ̰˨˨ ɲi˧˥˧

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]