nacelle
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nə.ˈsɛɫ/
Danh từ[sửa]
nacelle /nə.ˈsɛɫ/
Tham khảo[sửa]
- "nacelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /na.sɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nacelle /na.sɛl/ |
nacelles /na.sɛl/ |
nacelle gc /na.sɛl/
Tham khảo[sửa]
- "nacelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)