Bước tới nội dung

nacelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nə.ˈsɛɫ/

Danh từ

[sửa]

nacelle /nə.ˈsɛɫ/

  1. Giỏ khí cầu.
  2. Vỏ động cơ máy bay.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nacelle
/na.sɛl/
nacelles
/na.sɛl/

nacelle gc /na.sɛl/

  1. Giỏ, nôi (khí cầu).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cái xuồng.

Tham khảo

[sửa]